Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Loại 0,1 chỉ | 51,800,000 | 59,800,000 |
Loại 0,3 chỉ | 15,840,000 | 16,540,000 |
Loại 0,5 chỉ | 26,400,000 | 27,000,000 |
Loại 1 chỉ | 51,800,000 | 53,300,000 |
Thần Tài May Mắn (SBJ Gold) | 51,800,000 | 53,300,000 |
Vàng nhẫn loại 1 chỉ | 51,800,000 | 53,300,000 |
Vàng nhẫn loại 0,5 chỉ | 25,800,000 | 27,000,000 |
Đồng tiền các loại | 51,800,000 | 53,300,000 |
Thần tài Chibi loại 0,5 chỉ | 25,800,000 | 27,000,000 |
Chiêu Tài Tích Lộc (Túi Lộc vàng) loại 0,5 chỉ | 25,800,000 | 27,000,000 |
Khát Vọng Sức Trẻ (Họa Mi Vàng) loại 1 chỉ | 51,800,000 | 53,300,000 |
Bồ Đề An Gia loại 0,3 chỉ | 15,340,000 | 16,540,000 |
Nhất Tài Lộc Phúc (hồ lô vàng) loại 0,3 chỉ | 15,340,000 | 16,540,000 |
Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 52,300,000 | 53,300,000 |
Vàng miếng SJC | 56,900,000 | 57,500,000 |
Vàng 99,99 (24K) | 51,100,000 | 51,900,000 |
Vàng 99,9 | 51,050,000 | 51,850,000 |
Vàng 95% | 48,510,000 | 49,310,000 |
Vàng 68% | 34,490,000 | 35,290,000 |
Vàng 18K | 38,130,000 | 38,930,000 |
Vàng 14K | 29,460,000 | 30,260,000 |
Vàng 10K | 20,840,000 | 21,640,000 |